bùi tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi tai+
- Palatable, honeyed
- câu nói bùi tai
a palatable sentence
- nghe rất bùi tai
it sounds palatable
- câu nói bùi tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi tai"
Lượt xem: 702